RTR16
RTR16
型号 (Model) Loại hình sản phẩm:RTS15
驱动 (Power Type) Cơ chế truyền động:Electric - Điện năng
操纵形式 (Operation Type) Phương thức lái: 座驾式 (Seated) Ngồi lái
负载能力 (Load capacity) Khả năng chuyên chở định mức: 1600KG
载荷中心距 (Load center) Khoảng cách trung tâm tải: 600MM
悬距,门架伸出/门架收回 (Load distance (mast reached/retracted)) Khoảng cách treo, cột mở rộng / cột rút lại: 188/400MM
轴距 (Wheel base) Chiều dài cơ sở: 1470MM
总重(含电池) (Service weight(with battery)) Tổng trọng lượng (bao gồm cả pin): 4095KG
轴负载,门架满载伸出,驱动侧/承重侧前/后轴负载,负载 (Axle Load full load (reached) ,drive/load side) Tải trọng trục, cột buồm mở rộng hoàn toàn, tải trọng phía trước/phía tải trọng trục trước/sau, tải trọng: 748/4922KG
轴负载,门架满载伸出,驱动侧/承重侧 (Axle Load full load (reached) ,drive/load side) Tải trọng trục, cột buồm được mở rộng hoàn toàn, phía truyền động/phía tải: 2136/3534KG
轴负载,门架空载伸出,驱动侧/承重侧前/后轴负载,无载 (Axle Load without load (reached), drive/load side) Tải trọng trục, giàn mở rộng không tải, tải trọng trục trước/phía tải trọng trục trước/phía sau, không tải: 1670/2400KG
轴负载,门架空载伸出,驱动侧/承重侧 (Axle Load without load(reached), drive/load side) Tải trọng trục, giàn mở rộng không tải, phía truyền động/phía tải: 2418/1652KG
车轮类别 (Tire Type) Lốp xe: 聚氨酯 ( Polyurethane ) Lốp xe PU
前轮尺寸 (Tires size-front) Kích thước bánh trước: Φ343*136
后轮尺寸 (Tires size-rear) Kích thước bánh sau: Φ340*100
前/后轮数量,x=驱动轮 (Wheels (x = driven) front/rear) Số bánh trước/sau, x=bánh dẫn động: 1x/2
后轮距 (Track width-rear) Khoảng cách bánh xe sau: 1170MM
前倾角度/后倾角度 (Tilt Range (forward / backward)) Góc nghiêng về phía trước/Góc nghiêng về phía sau: 2/4°
门架高度,回落 (Mast Lowerd Height) Chiều cao cột, rơi trở lại: 2110MM
自由起升高度 (Free-Lift) Chiều cao nâng miễn phí: 100MM
起升高度 (Max.fork height) Độ nâng cao: 3000MM
门架高度,起升 (Mast Extended Height) Độ cao khung, nâng cao: 4230MM
护顶架高度 (Overhead Guard Height) Chiều cao bảo vệ trên cao: 2650MM
座椅高度 (Seat Height) Độ cao ghế ngồi: 1020MM
支腿高度 (Base Legs Height) Chiều cao outrigger: 360MM
货叉回缩高度 (Fork Height(lowered)) Độ cao thu càng xe nâng: 12MM
总长 (Overall Length) Tổng chiều dài: 2555MM
车体长度 (不含货叉) (Power Unit Length) Chiều dài xe (không có càng): 1355MM
总宽 (Overall Width) Tổng chiều rộng: 1270MM
货叉尺寸 (Fork Dimensions) Kích thước càng: 40/100/1200MM
符合ISO 2328的货叉架,车架/形式A,B (Carriage Type(A/B) according ISO 2328) Xe nâng theo ISO 2328, khung/dạng A, B: 2A
货叉架宽度 (Carriage Width) Chiều rộng ngã ba: 730MM
货叉外宽 (Outside Fork Spread) Chiều rộng bên ngoài ngã ba: 430/678MM
支腿内侧宽度 (Base Legs Opening (inside dimensions)) Chiều rộng bên trong Outrigger: 930MM
门架前移距离 (Maximum Reach) Khoảng cách đưa khung nâng về phía trước: 588MM
门架离地间隙 (Underclearance (mast)) Khoảng cách khung nâng đến mặt đất :73MM
轴距中心离地间隙 (Underclearance (centerline of wheelbase)) Chiều dài cơ sở trung tâm giải phóng mặt bằng: 80MM
直角堆垛通道宽度,托盘1000×1200(1000 沿货叉放置) (Aisle width for pallets 1000×1200) Chiều rộng lối đi xếp chồng vuông góc, pallet 1000×1200 (1000 đặt dọc theo ngã ba): 2848MM
直角堆垛通道宽度,托盘 800×1200(1200沿货叉放置) (Aisle width for pallets 800×1200) Chiều rộng lối đi xếp chồng vuông góc, pallet 800×1200 (1200 đặt dọc theo ngã ba): 2904MM
最小转弯半径 (Turning Radius) Bán kính quay tối thiểu: 1758MM
车身长度 (Head Length (length to fork face)) Chiều dài xe: 1930MM
行驶速度(满载/空载) (Travel speed, with/without load) Tốc độ lái xe (đầy tải/không tải): 13/13Km/h
起升速度(满载/空载) (Lift speed, with/without load) Tốc độ nâng (đầy tải/không tải): 380/680mm/s
下降速度(满载/空载) (Lowering speed, with/without load) Tốc độ giảm dần (đầy tải/không tải): 500/550mm/s
门架伸出速度(满载/空载) (Mast reach speed with/without load) Tốc độ kéo dài cột (đầy tải/không tải): 180/180mm/s
门架收回速度(满载/空载) (Mast retract speed with/without load) Tốc độ rút cột (đầy tải/không tải): 180/180mm/s
最大爬坡能力(满载/空载) (Gradeability (with/without load)) Độ dốc tối đa (đầy tải/không tải): 12/12%
加速时间(满载/空载) (Acceleration time (with/without load)) Thời gian tăng tốc (đầy tải/không tải): 5.6/5.0s
制动形式 (Brake service) Hình thức phanh: 机械/液压 (Meach./Hydr) Cơ khí/Thủy lực
驱动电机,额定/最大功率 (Drive motor power(rated/ max.)) Động cơ truyền động, công suất định mức/ tối đa: 6.8/6.8kW
起升电机,额定/最大功率 (Pump motor power(rated/max.)) Mô tơ nâng hạ, công suất định mức/tối đa: 12/12kw
电池电压/容量 (Battery capacity) Điện áp/dung lượng pin: 80/280V/Ah
电池重量 (Battery weight) Trọng lượng pin: 425KG
电控类型 (Operating pressure for attachments) Loại điều khiển điện: AC
液压系统工作压力 (Motor control type) Áp suất làm việc của hệ thống thủy lực : 210bar
驾驶员处噪音 (Sound level at the driver's ear) Độ ồn ào khi vận hành xe : ≤75dB(A)
产品优势
ƯU THẾ SẢN PHẨM
绿色环保
配备的磷酸铁锂电池无毒(SGS认证通过),无污染,符合欧洲RoHS规定,并且不会排放尾气浓烟,有利于人与环境的持续发展。
màu xanh lá
Pin lithium iron phosphate được trang bị không độc hại (được chứng nhận bởi SGS), không gây ô nhiễm, tuân thủ các quy định RoHS của Châu Âu và không thải ra khói thải, có lợi cho sự phát triển bền vững của con người và môi trường.
全流程服务
售前、售中、售后一站式全流程服务,且电池实行业内高标准质保:五年12000小时,真正让客户无后顾之忧。
Dịch vụ toàn quy trình.
Dịch vụ toàn quy trình một lần trước khi bán hàng, trong khi bán hàng và sau bán hàng và thực hiện đảm bảo chất lượng tiêu chuẩn cao trong ngành: bảo hành ăc quy12.000 giờ trong 5 năm, thực sự khiến khách hàng không phải lo lắng.
BMS系统
BMS电池管理系统可估测电池剩余电量,防止由于过充电或过放电对电池的损伤;动态监测动力电池组的工作状态,有延长电池的使用寿命。
hệ thống BMS
Hệ thống quản lý pin BMS có thể ước tính lượng điện còn lại của pin để tránh làm hỏng pin do sạc quá mức hoặc xả quá mức; theo dõi động trạng thái hoạt động của bộ pin nguồn để kéo dài tuổi thọ của pin.
转弯灵活
车辆拥有小转弯半径,可在狭窄空间、通道、弯道中灵活转向,高效完成作业。
xoay linh hoạt
Xe có bán kính vòng quay nhỏ, có thể đánh lái linh hoạt trong không gian hẹp, lối đi, khúc cua để hoàn thành các thao tác vận hành một cách hiệu quả.
操控体验好
配置舒适的指尖操控系统,方便灵活的双踏板,以及一整套转向系统的匹配设计,使得车辆操控性能优越,带来轻松的驾驶乐趣。
Kinh nghiệm kiểm soát tốt
Được trang bị hệ thống điều khiển bằng ngón tay thoải mái, bàn đạp đôi tiện lợi và linh hoạt, cùng một bộ thiết kế phù hợp hoàn chỉnh của hệ thống lái, chiếc xe có hiệu suất xử lý tuyệt vời và mang lại cảm giác lái dễ dàng.
易维护
全密封设计电池,无需维护电池,省却大量人力物力;整车结构简单,可掀起座椅盖板即可进行检修;交流电机免维护,减少了更换碳刷等维护保养费用,大大降低使用成本。
Dễ bảo trì
Thiết kế ắc quy kín hoàn toàn, không cần bảo dưỡng ắc quy, tiết kiệm nhiều nhân lực và vật lực; kết cấu toàn xe đơn giản, có thể nhấc nắp ghế ra để bảo dưỡng ắc quy; động cơ AC không cần bảo trì, giảm thiểu việc bảo trì chi phí như thay thế bàn chải carbon, và giảm đáng kể chi phí sử dụng.